Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07-08-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Bình Thủy | 34.9 | 25.6 | 28.9 | 19.4 | 0.8 | 70 | 7 | 34.4 | 1008 | 46 |
07-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Thuận Hòa | 19.9 | 17.5 | 18.7 | 10.4 | 13.8 | 97 | 4 | 19.8 | 1007 | 95 |
07-08-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Tủa Chùa | 24.8 | 18.2 | 21.2 | 4.7 | 17.6 | 97 | 5 | 21.8 | 1007 | 95 |
07-08-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Hợp Thành | 28 | 24.2 | 25.4 | 6.1 | 10.3 | 95 | 6 | 27.1 | 1005 | 89 |
07-08-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Thọ Văn | 29.7 | 24.1 | 25.9 | 9.7 | 12.4 | 92 | 6 | 29.2 | 1005 | 77 |
07-08-2025 | Thành phố Hải Phòng | Phường Dương Kinh | 31.4 | 25.8 | 28.1 | 18.4 | 8 | 84 | 7 | 31.1 | 1005 | 71 |
07-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Phường Bỉm Sơn | 33.1 | 26 | 28.8 | 12.6 | 0.8 | 79 | 8 | 32.5 | 1004 | 60 |
07-08-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Giai Lạc | 32.7 | 26.9 | 29.2 | 11.5 | 0.1 | 71 | 7 | 32.7 | 1004 | 59 |
07-08-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Sông Kôn | 32.8 | 25.3 | 28.2 | 14.4 | 1.2 | 76 | 7 | 31.5 | 1006 | 61 |
07-08-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Bác Ái Tây | 24.4 | 16.1 | 19.3 | 4.7 | 14.1 | 90 | 5 | 22.7 | 1011 | 79 |