Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07-08-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Quảng Lâm | 21.9 | 19.1 | 20.5 | 9.7 | 10.1 | 99 | 5 | 19.6 | 1007 | 99 |
07-08-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Nậm Cuổi | 24.8 | 16.3 | 20.1 | 4.7 | 34.2 | 99 | 5 | 17.1 | 1008 | 99 |
07-08-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Thiện x | 23.7 | 20.5 | 22.3 | 3.6 | 10.2 | 99 | 5 | 21.9 | 1007 | 98 |
07-08-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Mê Linh | 31.4 | 25.4 | 27.5 | 8.6 | 8.9 | 86 | 7 | 30.7 | 1004 | 71 |
07-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Nghĩa Dân | 31.4 | 25.4 | 27.5 | 8.6 | 8.9 | 86 | 7 | 30.7 | 1004 | 71 |
07-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Cẩm Tân | 33.1 | 26 | 28.8 | 12.6 | 0.8 | 79 | 8 | 32.5 | 1004 | 60 |
07-08-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Kim Hoa | 32.7 | 26.9 | 29.2 | 11.5 | 0.1 | 71 | 7 | 32.7 | 1004 | 59 |
07-08-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Trà Tân | 33.2 | 25.5 | 28.6 | 16.6 | 0.7 | 74 | 7 | 33.1 | 1006 | 54 |
07-08-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Bắc Ruộng | 31.4 | 24.1 | 27.3 | 24.5 | 3.3 | 77 | 7 | 31.3 | 1008 | 60 |
07-08-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Tà Năng | 24.4 | 16.1 | 19.3 | 4.7 | 14.1 | 90 | 5 | 22.7 | 1011 | 79 |