Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Thái Mỹ | 36.9 | 26.5 | 30.7 | 13.7 | 3 | 63 | 8 | 36.1 | 1008 | 40 |
08-08-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Phường Đông Thành | 35.2 | 25 | 29.4 | 17.3 | 3.8 | 70 | 8 | 35.2 | 1008 | 43 |
08-08-2025 | Tỉnh Cà Mau | Phường Bạc Liêu | 35.4 | 25.9 | 29.4 | 16.6 | 0.4 | 69 | 8 | 35.4 | 1008 | 43 |
08-08-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Kim Đồng | 30.3 | 21.1 | 25.2 | 9.4 | 6.4 | 91 | 7 | 29.6 | 1006 | 69 |
08-08-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Mường Bang | 35.5 | 24.9 | 29.1 | 7.2 | 3.5 | 80 | 8 | 35.5 | 1005 | 51 |
08-08-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Đình Lập | 30.8 | 24.2 | 26.9 | 18 | 1 | 81 | 7 | 30.8 | 1006 | 61 |
08-08-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Đại Lai | 34.6 | 26.6 | 29.8 | 21.2 | 12.2 | 78 | 7 | 34.6 | 1005 | 57 |
08-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Bắc Thái Ninh | 33.1 | 27.9 | 30 | 20.5 | 1.8 | 78 | 7 | 33.1 | 1005 | 63 |
08-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã An Nông | 35.3 | 26.1 | 29.6 | 18.4 | 0.2 | 76 | 8 | 35.3 | 1005 | 53 |
08-08-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Phường Sông Trí | 35.1 | 25.5 | 29.7 | 16.6 | 0 | 69 | 8 | 35.1 | 1005 | 49 |