Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
08-08-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Bằng Vân 30.3 21.1 25.2 9.4 6.4 91 7 29.6 1006 69
08-08-2025 Tỉnh Sơn La Xã Yên Châu 31.2 18.5 23.6 7.6 0.1 76 7 31.2 1007 43
08-08-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Móng Cái 3 30.3 28.4 29.2 22 2.1 78 7 30.3 1007 73
08-08-2025 Thành phố Hà Nội Xã Minh Châu 34.6 25.4 29.1 14.4 2.6 80 7 34.1 1005 57
08-08-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Lê Lợi 33.1 27.9 30 20.5 1.8 78 7 33.1 1005 63
08-08-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Hậu Lộc 35.3 26.1 29.6 18.4 0.2 76 8 35.3 1005 53
08-08-2025 Tỉnh Quảng Trị Xã Tân Thành 35.1 25.5 29.7 16.6 0 69 8 35.1 1005 49
08-08-2025 Tỉnh Quảng Ngãi Xã Ba Động 36.4 24.7 29.1 20.9 3.2 73 8 36 1006 46
08-08-2025 Tỉnh Gia Lai Phường An Bình 31.8 20.1 24.6 13.7 2.9 83 7 31.8 1009 52
08-08-2025 Tỉnh Đồng Nai Xã Nha Bích 36.9 26.5 30.7 13.7 3 63 8 36.1 1008 40