Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08-08-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Tân Châu | 37.5 | 26.2 | 31.3 | 20.9 | 2.6 | 59 | 8 | 36.7 | 1007 | 36 |
08-08-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Tân Hưng | 37.5 | 26.2 | 31.3 | 20.9 | 2.6 | 59 | 8 | 36.7 | 1007 | 36 |
08-08-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã An x | 34.7 | 25.6 | 29.6 | 22.7 | 2.9 | 70 | 7 | 34.7 | 1008 | 46 |
08-08-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Định Thành | 35.6 | 26 | 29.8 | 15.8 | 0.1 | 66 | 8 | 35.1 | 1008 | 42 |
08-08-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Chợ Đồn | 30.3 | 21.7 | 25.9 | 5.8 | 5 | 87 | 7 | 30.3 | 1006 | 58 |
08-08-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Mung | 26.4 | 18.2 | 22 | 5.4 | 5.2 | 88 | 6 | 26.4 | 1009 | 58 |
08-08-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Vàng Danh | 32 | 25.8 | 28.1 | 15.5 | 4.5 | 84 | 7 | 32 | 1006 | 65 |
08-08-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Hát Môn | 34.6 | 25.4 | 29.1 | 14.4 | 2.6 | 80 | 7 | 34.1 | 1005 | 57 |
08-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Thư Trì | 33.1 | 27.9 | 30 | 20.5 | 1.8 | 78 | 7 | 33.1 | 1005 | 63 |
08-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Hồ Vương | 35.3 | 26.1 | 29.6 | 18.4 | 0.2 | 76 | 8 | 35.3 | 1005 | 53 |