Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
08-08-2025 Thành phố Hà Nội Phường Khương Đình 35.8 26.4 30 19.8 2.5 76 8 35 1005 55
08-08-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Mường Hum 25.3 16.9 22.8 7.2 3 84 6 22.8 1009 72
08-08-2025 Tỉnh Phú Thọ Xã Tiền Phong 35.5 24.9 29.1 7.2 3.5 80 8 35.5 1005 51
08-08-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Dương Hưu 32 25.8 28.1 15.5 4.5 84 7 32 1006 65
08-08-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Cẩm Giang 33.7 26.6 29.6 20.2 8.4 81 7 33.5 1006 67
08-08-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Xuân Hồng 33.1 27.9 30 20.5 1.8 78 7 33.1 1005 63
08-08-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Tam Quang 29.9 15 23.4 5 1.4 78 6 29.9 1006 38
08-08-2025 Thành phố Huế Phường Phong Quảng 34.4 24.3 28.5 17.3 2.1 76 7 34.2 1006 53
08-08-2025 Tỉnh Đắk Lắk Xã Sông Hinh 35.4 25 28.7 16.2 2.2 73 8 34.3 1006 50
08-08-2025 Tỉnh Đắk Lắk Xã Ea Bung 30.5 20.7 24.7 7.9 8.5 86 7 30.5 1009 60