Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
09-08-2025 Thành phố Huế Xã A Lưới 1 34.2 24.4 28.1 11.5 0.6 72 7 33.8 1005 52
09-08-2025 Tỉnh Khánh Hòa Phường Nam Nha Trang 32.2 25.1 27.5 13.7 1.1 74 7 30.9 1007 61
09-08-2025 Tỉnh Đắk Lắk Xã Dliê Ya 24.9 20.6 22.1 7.2 18.2 96 5 23.8 1010 95
09-08-2025 Tỉnh Đồng Nai Xã An Viễn 26.2 24 25.1 9 6 93 6 25.2 1010 95
09-08-2025 Tỉnh Đồng Tháp Xã Chợ Gạo 32.3 23.5 26.9 14.8 5.5 78 7 30.5 1009 61
09-08-2025 Tỉnh An Giang Xã Sơn Kiên 30.4 23.8 28 31.7 6.8 76 7 30.1 1009 69
09-08-2025 Thành phố Hà Nội Phường Đông Ngạc 35 26.5 30 18 13.7 78 8 34.9 1004 54
09-08-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Xuân Quang 30.1 21.5 26 5 4.6 76 7 29.5 1005 51
09-08-2025 Tỉnh Phú Thọ Xã Mường Bi 34.8 25.1 28.8 7.9 7.1 82 7 34.4 1004 56
09-08-2025 Tỉnh Phú Thọ Phường Vân Phú 34.5 25.4 29.2 14 8.4 80 7 34.3 1004 54