Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Trung Thịnh | 30.3 | 21.9 | 25.5 | 5 | 0.2 | 74 | 7 | 28.8 | 1007 | 51 |
08-08-2025 | Tỉnh Lai Châu | Phường Đoàn Kết | 25.3 | 16.9 | 22.8 | 7.2 | 3 | 84 | 6 | 22.8 | 1009 | 72 |
08-08-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường Phúc Thuận | 34.4 | 25.3 | 28.7 | 12.2 | 6.9 | 83 | 7 | 33.8 | 1005 | 59 |
08-08-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Phường Xuân Hòa | 34.6 | 25.4 | 29.1 | 14.4 | 2.6 | 80 | 7 | 34.1 | 1005 | 57 |
08-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Lạc Đạo | 35.8 | 26.4 | 30 | 19.8 | 2.5 | 76 | 8 | 35 | 1005 | 55 |
08-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Thiết Ống | 35.5 | 24.9 | 29.1 | 7.2 | 3.5 | 80 | 8 | 35.5 | 1005 | 51 |
08-08-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Phúc Lộc | 35.3 | 25.7 | 29.6 | 18 | 0 | 71 | 8 | 35.3 | 1005 | 50 |
08-08-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã La Dêê | 34.4 | 24.3 | 28.5 | 17.3 | 2.1 | 76 | 7 | 34.2 | 1006 | 53 |
08-08-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Phường Bình Thuận | 33.7 | 23.9 | 27.9 | 24.8 | 3.6 | 77 | 7 | 33.7 | 1007 | 54 |
08-08-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Phường Xuân Trường - Đà Lạt | 27.6 | 16.9 | 20.8 | 6.5 | 14.3 | 88 | 6 | 24.4 | 1011 | 75 |