Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08-08-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Bảo Lâm 2 | 27.6 | 16.9 | 20.8 | 6.5 | 14.3 | 88 | 6 | 24.4 | 1011 | 75 |
08-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Bàn Cờ | 36.9 | 26.5 | 30.7 | 13.7 | 3 | 63 | 8 | 36.1 | 1008 | 40 |
08-08-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã x Hữu | 35.2 | 25.6 | 29.2 | 16.2 | 0.3 | 71 | 8 | 35.2 | 1008 | 44 |
08-08-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Hồ Đắc Kiện | 35.4 | 25.9 | 29.4 | 16.6 | 0.4 | 69 | 8 | 35.4 | 1008 | 43 |
08-08-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Trường Hà | 30.3 | 21.1 | 25.2 | 9.4 | 6.4 | 91 | 7 | 29.6 | 1006 | 69 |
08-08-2025 | Tỉnh Sơn La | Phường Tô Hiệu | 26.4 | 18.2 | 22 | 5.4 | 5.2 | 88 | 6 | 26.4 | 1009 | 58 |
08-08-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Văn Quan | 30.8 | 24.2 | 26.9 | 18 | 1 | 81 | 7 | 30.8 | 1006 | 61 |
08-08-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường Kinh Bắc | 34.6 | 26.6 | 29.8 | 21.2 | 12.2 | 78 | 7 | 34.6 | 1005 | 57 |
08-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Quỳnh Phụ | 33.1 | 27.9 | 30 | 20.5 | 1.8 | 78 | 7 | 33.1 | 1005 | 63 |
08-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Tây Đô | 35.3 | 26.1 | 29.6 | 18.4 | 0.2 | 76 | 8 | 35.3 | 1005 | 53 |