Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
09-08-2025 Thành phố Hà Nội Phường Tây Hồ 35 26.5 30 18 13.7 78 8 34.9 1004 54
09-08-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Thái Bình 34.5 25.4 29.2 14 8.4 80 7 34.3 1004 54
09-08-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Tú Lệ 25.6 18 23.5 4.7 2.7 84 6 24.6 1006 63
09-08-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Bảo Đài 33.8 26.5 29.6 21.6 8.6 79 7 33.6 1004 62
09-08-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Lê Đại Hành 33.7 26.8 29.7 19.8 3.6 82 7 33.7 1004 67
09-08-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Yên Cường 34.9 27.3 30.2 18 5.9 79 7 34.9 1004 58
09-08-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Mường Quàng 30.8 15.5 23.5 6.1 1.5 75 7 28.1 1005 41
09-08-2025 Tỉnh Quảng Trị Xã Hiếu Giang 30.6 22.4 25.3 7.9 11.7 92 7 28.7 1007 86
09-08-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Tuy Phước Tây 32.4 25.5 28 24.8 1.9 71 7 32.2 1007 53
09-08-2025 Tỉnh Gia Lai Phường Ayun Pa 24.4 19.5 21 10.8 23.3 97 5 21.7 1010 98