Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10-08-2025 | Tỉnh Đắk Lắk | Phường Ea Kao | 29.4 | 20.5 | 24 | 9 | 7.2 | 88 | 6 | 28.9 | 1007 | 69 |
10-08-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Phường Hố Nai | 35.2 | 24.6 | 28.6 | 20.2 | 2.7 | 68 | 8 | 35.1 | 1006 | 43 |
10-08-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Hưng Thạnh | 35.5 | 24.4 | 28.2 | 19.4 | 3.2 | 72 | 8 | 34.6 | 1006 | 44 |
10-08-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Bình Hòa | 33.3 | 25.9 | 28.7 | 28.8 | 3.4 | 72 | 7 | 32.9 | 1007 | 54 |
10-08-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Vĩnh Tuy | 34.6 | 26.7 | 30.2 | 17.6 | 6.7 | 78 | 7 | 33.8 | 1003 | 60 |
10-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Trường Sinh | 33.3 | 25.4 | 29 | 13.3 | 13.7 | 82 | 7 | 33.1 | 1003 | 64 |
10-08-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Yên Thành | 33.3 | 25.4 | 29 | 13.3 | 13.7 | 82 | 7 | 33.1 | 1003 | 64 |
10-08-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Đèo Gia | 32 | 26.2 | 28.5 | 16.2 | 1.2 | 83 | 7 | 31.6 | 1004 | 66 |
10-08-2025 | Thành phố Hải Phòng | Xã Phú Thái | 33.6 | 27 | 29.8 | 21.2 | 3.7 | 81 | 7 | 33.6 | 1004 | 67 |
10-08-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Nam Minh | 34.6 | 27.4 | 30.3 | 17.6 | 3.5 | 78 | 7 | 34.6 | 1003 | 58 |