Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
10-08-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Nguyễn Trãi 33.3 26.4 29.6 22.3 6.5 79 7 33.3 1003 62
10-08-2025 Thành phố Hà Nội Phường Phú Thượng 34.6 26.7 30.2 17.6 6.7 78 7 33.8 1003 60
10-08-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Tân x 33.3 25.4 29 13.3 13.7 82 7 33.1 1003 64
10-08-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Trạm Tấu 33.3 25.4 29 13.3 13.7 82 7 33.1 1003 64
10-08-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Lục Nam 33.3 26.4 29.6 22.3 6.5 79 7 33.3 1003 62
10-08-2025 Thành phố Hà Nội Phường Hồng Hà 34.6 26.7 30.2 17.6 6.7 78 7 33.8 1003 60
10-08-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Yên Sơn 33.3 25.4 29 13.3 13.7 82 7 33.1 1003 64
10-08-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Phình Hồ 33.3 25.4 29 13.3 13.7 82 7 33.1 1003 64
10-08-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Đông Phú 33.3 26.4 29.6 22.3 6.5 79 7 33.3 1003 62
10-08-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Trần Nhân Tông 33.3 26.4 29.6 22.3 6.5 79 7 33.3 1003 62