Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
12-08-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Lũng Cú 28.6 21.4 24.1 11.2 1 83 6 28.3 1006 59
12-08-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Nậm Xé 25.8 18.2 23 3.2 8.4 92 6 23.9 1006 74
12-08-2025 Tỉnh Phú Thọ Xã Lạc Lương 32.3 25.1 28.2 6.1 9.4 85 7 32.3 1004 66
12-08-2025 Tỉnh Phú Thọ Xã Quảng Yên 33 25 28.9 12.6 1.8 79 7 33 1004 60
12-08-2025 Thành phố Hải Phòng Phường An Biên 33.3 26.5 29.5 15.8 1.6 76 7 33 1004 61
12-08-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Gia Trấn 33.4 26.9 29.7 16.2 1.8 76 7 33.3 1004 60
12-08-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Môn Sơn 33.8 25.6 29.3 15.1 1.8 76 7 33.8 1003 57
12-08-2025 Thành phố Đà Nẵng Phường Cẩm Lệ 32.3 25.2 28.4 20.2 7.2 75 7 32.2 1004 59
12-08-2025 Tỉnh Khánh Hòa Xã Hòa Trí 32.1 25.1 28.1 18.4 7.1 73 7 31.6 1004 59
12-08-2025 Tỉnh Đắk Lắk Xã Cư Pui 30.2 20.4 24.1 8.6 17.4 88 7 29.4 1006 66