Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Sơn Điện | 30.2 | 15.2 | 23.3 | 5.4 | 11.1 | 82 | 7 | 28.2 | 1004 | 47 |
10-08-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Kim Liên | 34.9 | 26.8 | 30 | 17.6 | 1 | 73 | 7 | 34.9 | 1002 | 54 |
10-08-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Phước Chánh | 33 | 24.9 | 28.3 | 18.4 | 2 | 76 | 7 | 32.7 | 1004 | 57 |
10-08-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Phan Sơn | 25.9 | 16.9 | 20.6 | 5.8 | 12.4 | 90 | 6 | 21.6 | 1009 | 87 |
10-08-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Đam Rông 4 | 25.9 | 16.9 | 20.6 | 5.8 | 12.4 | 90 | 6 | 21.6 | 1009 | 87 |
10-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường An Nhơn | 35.2 | 24.6 | 28.6 | 20.2 | 2.7 | 68 | 8 | 35.1 | 1006 | 43 |
10-08-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Nhị x | 33.7 | 25 | 28.5 | 18.7 | 2.3 | 73 | 7 | 33.4 | 1007 | 50 |
10-08-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Đông Phước | 33 | 25.3 | 28.3 | 25.6 | 6.6 | 74 | 7 | 33 | 1007 | 53 |
10-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Bằng Hành | 28.5 | 21.5 | 25.4 | 6.8 | 6.4 | 90 | 6 | 27.8 | 1005 | 77 |
10-08-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Nậm Hàng | 31.1 | 22.9 | 25.8 | 5.4 | 0.6 | 72 | 7 | 31.1 | 1004 | 42 |