Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10-08-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Thăng An | 31.7 | 24.5 | 27.8 | 16.2 | 2.9 | 76 | 7 | 31.4 | 1004 | 62 |
10-08-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Hàm Thuận | 33.2 | 23.3 | 27.7 | 25.9 | 3.5 | 75 | 7 | 33 | 1006 | 55 |
10-08-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Đam Rông 1 | 25.9 | 16.9 | 20.6 | 5.8 | 12.4 | 90 | 6 | 21.6 | 1009 | 87 |
10-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Bình Lợi Trung | 35.2 | 24.6 | 28.6 | 20.2 | 2.7 | 68 | 8 | 35.1 | 1006 | 43 |
10-08-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Hùng Hòa | 33.7 | 25 | 28.5 | 18.7 | 2.3 | 73 | 7 | 33.4 | 1007 | 50 |
10-08-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Đại Thành | 33 | 25.3 | 28.3 | 25.6 | 6.6 | 74 | 7 | 33 | 1007 | 53 |
10-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Quang Bình | 28.3 | 21.2 | 25.1 | 5.8 | 6.9 | 87 | 6 | 26.8 | 1006 | 71 |
10-08-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Tà Tổng | 27.8 | 19.5 | 22.4 | 3.2 | 3.8 | 91 | 6 | 27.6 | 1006 | 59 |
10-08-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Quốc Khánh | 33.9 | 22.3 | 27 | 9.4 | 2.1 | 83 | 7 | 32.3 | 1005 | 62 |
10-08-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Hội Thịnh | 33.3 | 25.4 | 29 | 13.3 | 13.7 | 82 | 7 | 33.1 | 1003 | 64 |