| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 31-10-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Thượng Nông | 21.6 | 19.1 | 20.2 | 4.7 | 9.3 | 97 | 5 | 19.9 | 1017 | 98 |
| 31-10-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Côn Lôn | 21.6 | 19.1 | 20.2 | 4.7 | 9.3 | 97 | 5 | 19.9 | 1017 | 98 |
| 31-10-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Yên Hoa | 21.6 | 19.1 | 20.2 | 4.7 | 9.3 | 97 | 5 | 19.9 | 1017 | 98 |
| 31-10-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Hồng Thái | 21.6 | 19.1 | 20.2 | 4.7 | 9.3 | 97 | 5 | 19.9 | 1017 | 98 |
| 31-10-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Lâm Bình | 21.6 | 19.1 | 20.2 | 4.7 | 9.3 | 97 | 5 | 19.9 | 1017 | 98 |
| 31-10-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Thượng Lâm | 21.6 | 19.1 | 20.2 | 4.7 | 9.3 | 97 | 5 | 19.9 | 1017 | 98 |
| 31-10-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Chiêm Hóa | 21.6 | 19.1 | 20.2 | 4.7 | 9.3 | 97 | 5 | 19.9 | 1017 | 98 |
| 31-10-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Bình An | 21.6 | 19.1 | 20.2 | 4.7 | 9.3 | 97 | 5 | 19.9 | 1017 | 98 |
| 31-10-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Minh Quang | 21.6 | 19.1 | 20.2 | 4.7 | 9.3 | 97 | 5 | 19.9 | 1017 | 98 |
| 31-10-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Trung Hà | 21.6 | 19.1 | 20.2 | 4.7 | 9.3 | 97 | 5 | 19.9 | 1017 | 98 |