Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11-08-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Lệ Thủy | 32.9 | 26.1 | 28.8 | 13.7 | 3.2 | 74 | 7 | 32.8 | 1003 | 55 |
11-08-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Bình Dương | 36.2 | 24 | 28.8 | 18.4 | 4.4 | 72 | 8 | 36.1 | 1002 | 43 |
11-08-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Ya Ma | 28.5 | 19.9 | 23.2 | 12.2 | 15.1 | 90 | 6 | 28.2 | 1006 | 68 |
11-08-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Bến Cầu | 33.4 | 25.7 | 28.4 | 24.1 | 10.5 | 68 | 7 | 32.3 | 1006 | 54 |
11-08-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Hậu Nghĩa | 32.2 | 25.4 | 28.1 | 21.2 | 6.4 | 74 | 7 | 31.7 | 1006 | 56 |
11-08-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Phong Hòa | 29.8 | 25.7 | 27.1 | 27.7 | 11.4 | 79 | 6 | 29.3 | 1006 | 69 |
11-08-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Đầm Dơi | 30 | 25.3 | 26.9 | 22.3 | 23.2 | 79 | 7 | 29 | 1007 | 70 |
11-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Hồng Thái | 28.9 | 21.7 | 25.6 | 6.8 | 3.1 | 87 | 6 | 28.5 | 1004 | 67 |
11-08-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Lâm Thượng | 27.9 | 20.5 | 24.7 | 6.5 | 9.1 | 89 | 6 | 27.3 | 1005 | 67 |
11-08-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Bình Khê | 31.9 | 25.9 | 28.3 | 13.3 | 0.8 | 79 | 7 | 31.7 | 1004 | 61 |