| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28-10-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Hoàng Vân | 26 | 21.4 | 23 | 6.8 | 0 | 67 | 6 | 25 | 1016 | 58 |
| 28-10-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Hiệp Hòa | 25.6 | 21.3 | 22.6 | 11.9 | 0.1 | 67 | 6 | 25.3 | 1016 | 56 |
| 28-10-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Hợp Thịnh | 25.6 | 21.3 | 22.6 | 11.9 | 0.1 | 67 | 6 | 25.3 | 1016 | 56 |
| 28-10-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Xuân Cẩm | 25.6 | 21.3 | 22.6 | 11.9 | 0.1 | 67 | 6 | 25.3 | 1016 | 56 |
| 28-10-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Phường Nông Trang | 26.8 | 21.9 | 23.6 | 7.6 | 0 | 66 | 6 | 26.8 | 1016 | 53 |
| 28-10-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Phường Việt Trì | 26.8 | 21.9 | 23.6 | 7.6 | 0 | 66 | 6 | 26.8 | 1016 | 53 |
| 28-10-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Phường Thanh Miếu | 26.8 | 21.9 | 23.6 | 7.6 | 0 | 66 | 6 | 26.8 | 1016 | 53 |
| 28-10-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Phường Vân Phú | 26.8 | 21.9 | 23.6 | 7.6 | 0 | 66 | 6 | 26.8 | 1016 | 53 |
| 28-10-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Phường Phú Thọ | 26.8 | 21.9 | 23.6 | 7.6 | 0 | 66 | 6 | 26.8 | 1016 | 53 |
| 28-10-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Phường Âu Cơ | 26.8 | 21.9 | 23.6 | 7.6 | 0 | 66 | 6 | 26.8 | 1016 | 53 |