| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29-10-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Tam Sơn | 26 | 21.6 | 23.5 | 4.7 | 0 | 68 | 6 | 24.7 | 1014 | 64 |
| 29-10-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Tiên Lữ | 26 | 21.6 | 23.5 | 4.7 | 0 | 68 | 6 | 24.7 | 1014 | 64 |
| 29-10-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Sông Lô | 26 | 21.6 | 23.5 | 4.7 | 0 | 68 | 6 | 24.7 | 1014 | 64 |
| 29-10-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Sơn Đông | 26 | 21.6 | 23.5 | 4.7 | 0 | 68 | 6 | 24.7 | 1014 | 64 |
| 29-10-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Tam Dương | 26 | 21.6 | 23.5 | 4.7 | 0 | 68 | 6 | 24.7 | 1014 | 64 |
| 29-10-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Tam Dương Bắc | 26 | 21.6 | 23.5 | 4.7 | 0 | 68 | 6 | 24.7 | 1014 | 64 |
| 29-10-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Hoàng An | 26 | 21.6 | 23.5 | 4.7 | 0 | 68 | 6 | 24.7 | 1014 | 64 |
| 29-10-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Hội Thịnh | 26 | 21.6 | 23.5 | 4.7 | 0 | 68 | 6 | 24.7 | 1014 | 64 |
| 29-10-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Tam Đảo | 26 | 21.6 | 23.5 | 4.7 | 0 | 68 | 6 | 24.7 | 1014 | 64 |
| 29-10-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Đạo Trù | 26 | 21.6 | 23.5 | 4.7 | 0 | 68 | 6 | 24.7 | 1014 | 64 |