Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
28-10-2025 Thành phố Hà Nội Xã Phượng Dực 25.9 22.3 23.5 12.6 0 63 6 25.9 1016 52
28-10-2025 Thành phố Hà Nội Xã Chuyên Mỹ 22.5 21.2 21.9 12.2 0.8 76 5 22.4 1016 73
28-10-2025 Thành phố Hà Nội Xã Đại Xuyên 22.5 21.2 21.9 12.2 0.8 76 5 22.4 1016 73
28-10-2025 Thành phố Hà Nội Xã Vân Đình 25.9 22.3 23.5 12.6 0 63 6 25.9 1016 52
28-10-2025 Thành phố Hà Nội Xã Ứng Thiên 25.9 22.3 23.5 12.6 0 63 6 25.9 1016 52
28-10-2025 Thành phố Hà Nội Xã Ứng Hòa 22.5 21.2 21.9 12.2 0.8 76 5 22.4 1016 73
28-10-2025 Thành phố Hà Nội Xã Hòa Xá 22.5 21.2 21.9 12.2 0.8 76 5 22.4 1016 73
28-10-2025 Thành phố Hà Nội Xã Mỹ Đức 25.9 22.3 23.5 12.6 0 63 6 25.9 1016 52
28-10-2025 Thành phố Hà Nội Xã Phúc Sơn 25.9 22.3 23.5 12.6 0 63 6 25.9 1016 52
28-10-2025 Thành phố Hà Nội Xã Hồng Sơn 25.9 22.3 23.5 12.6 0 63 6 25.9 1016 52