| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26-10-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Cái Nhum | 30.4 | 23.7 | 25.7 | 14.4 | 39.3 | 88 | 7 | 29.9 | 1007 | 68 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Tân x Hội | 30.4 | 23.7 | 25.7 | 14.4 | 39.3 | 88 | 7 | 29.9 | 1007 | 68 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Trung Thành | 28.2 | 23.4 | 24.7 | 11.9 | 23.7 | 93 | 6 | 25.9 | 1007 | 91 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Quới An | 30.4 | 23.7 | 25.7 | 14.4 | 39.3 | 88 | 7 | 29.9 | 1007 | 68 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Quới Thiện | 28.2 | 23.4 | 24.7 | 11.9 | 23.7 | 93 | 6 | 25.9 | 1007 | 91 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Trung Hiệp | 30.4 | 23.7 | 25.7 | 14.4 | 39.3 | 88 | 7 | 29.9 | 1007 | 68 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Trung Ngãi | 28.2 | 23.4 | 24.7 | 11.9 | 23.7 | 93 | 6 | 25.9 | 1007 | 91 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Hiếu Phụng | 30.4 | 23.7 | 25.7 | 14.4 | 39.3 | 88 | 7 | 29.9 | 1007 | 68 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Hiếu Thành | 28.2 | 23.4 | 24.7 | 11.9 | 23.7 | 93 | 6 | 25.9 | 1007 | 91 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Tam Bình | 30.4 | 23.7 | 25.7 | 14.4 | 39.3 | 88 | 7 | 29.9 | 1007 | 68 |