Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
21-12-2025 Tỉnh Ninh Bình Phường Phù Vân 27.1 20.1 22.7 14.4 0.4 73 3 26.6 1016 55
21-12-2025 Tỉnh Ninh Bình Phường Châu Sơn 27.1 20.1 22.7 14.4 0.4 73 3 26.6 1016 55
21-12-2025 Tỉnh Ninh Bình Phường Duy Tiên 27.1 20.1 22.7 14.4 0.4 73 3 26.6 1016 55
21-12-2025 Tỉnh Ninh Bình Phường Duy Tân 27.1 20.1 22.7 14.4 0.4 73 3 26.6 1016 55
21-12-2025 Tỉnh Ninh Bình Phường Duy Hà 27.1 20.1 22.7 14.4 0.4 73 3 26.6 1016 55
21-12-2025 Tỉnh Ninh Bình Phường Đồng Văn 27.1 20.1 22.7 14.4 0.4 73 3 26.6 1016 55
21-12-2025 Tỉnh Ninh Bình Phường Tiên Sơn 27.1 20.1 22.7 14.4 0.4 73 3 26.6 1016 55
21-12-2025 Tỉnh Ninh Bình Phường Hà Nam 27.1 20.1 22.7 14.4 0.4 73 3 26.6 1016 55
21-12-2025 Tỉnh Ninh Bình Phường Kim Bảng 27.1 20.1 22.7 14.4 0.4 73 3 26.6 1016 55
21-12-2025 Tỉnh Ninh Bình Phường Lê Hồ 27.1 20.1 22.7 14.4 0.4 73 3 26.6 1016 55