| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26-10-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Tương Dương | 22.9 | 16.4 | 19.3 | 4.3 | 0 | 86 | 5 | 20.8 | 1016 | 67 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Nhôn Mai | 22.9 | 16.4 | 19.3 | 4.3 | 0 | 86 | 5 | 20.8 | 1016 | 67 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Hữu Khuông | 22.9 | 16.4 | 19.3 | 4.3 | 0 | 86 | 5 | 20.8 | 1016 | 67 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Nga My | 22.9 | 16.4 | 19.3 | 4.3 | 0 | 86 | 5 | 20.8 | 1016 | 67 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Lượng Minh | 22.9 | 16.4 | 19.3 | 4.3 | 0 | 86 | 5 | 20.8 | 1016 | 67 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Yên Hòa | 22.9 | 16.4 | 19.3 | 4.3 | 0 | 86 | 5 | 20.8 | 1016 | 67 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Yên Na | 22.9 | 16.4 | 19.3 | 4.3 | 0 | 86 | 5 | 20.8 | 1016 | 67 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Tam Quang | 22.9 | 16.4 | 19.3 | 4.3 | 0 | 86 | 5 | 20.8 | 1016 | 67 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Tam Thái | 22.9 | 16.4 | 19.3 | 4.3 | 0 | 86 | 5 | 20.8 | 1016 | 67 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Nghệ An | Phường Thái Hòa | 24.7 | 21.2 | 22.5 | 20.5 | 0 | 73 | 5 | 24.5 | 1015 | 63 |