| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21-12-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Hương Xuân | 24.1 | 19 | 21.2 | 15.1 | 1.2 | 85 | 1.1 | 23.9 | 1016 | 74 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Phúc Trạch | 24.1 | 19 | 21.2 | 15.1 | 1.2 | 85 | 1.1 | 23.9 | 1016 | 74 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Hương Đô | 24.1 | 19 | 21.2 | 15.1 | 1.2 | 85 | 1.1 | 23.9 | 1016 | 74 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Thạch Hà | 24.1 | 19 | 21.2 | 15.1 | 1.2 | 85 | 1.1 | 23.9 | 1016 | 74 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Lộc Hà | 24.1 | 19 | 21.2 | 15.1 | 1.2 | 85 | 1.1 | 23.9 | 1016 | 74 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Mai Phụ | 24.1 | 19 | 21.2 | 15.1 | 1.2 | 85 | 1.1 | 23.9 | 1016 | 74 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Đông Kinh | 24.1 | 19 | 21.2 | 15.1 | 1.2 | 85 | 1.1 | 23.9 | 1016 | 74 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Việt Xuyên | 24.1 | 19 | 21.2 | 15.1 | 1.2 | 85 | 1.1 | 23.9 | 1016 | 74 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Thạch Khê | 24.1 | 19 | 21.2 | 15.1 | 1.2 | 85 | 1.1 | 23.9 | 1016 | 74 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Đồng Tiến | 24.1 | 19 | 21.2 | 15.1 | 1.2 | 85 | 1.1 | 23.9 | 1016 | 74 |