| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13-12-2025 | Tỉnh Gia Lai | Phường An Nhơn Nam | 25.3 | 22.4 | 23.6 | 19.8 | 7.4 | 89 | 6 | 25.1 | 1012 | 84 |
| 13-12-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Tuy Phước | 25.3 | 22.4 | 23.6 | 19.8 | 7.4 | 89 | 6 | 25.1 | 1012 | 84 |
| 13-12-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Tuy Phước Bắc | 25.3 | 22.4 | 23.6 | 19.8 | 7.4 | 89 | 6 | 25.1 | 1012 | 84 |
| 13-12-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Tuy Phước Đông | 25.3 | 22.4 | 23.6 | 19.8 | 7.4 | 89 | 6 | 25.1 | 1012 | 84 |
| 13-12-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Tuy Phước Tây | 25.3 | 22.4 | 23.6 | 19.8 | 7.4 | 89 | 6 | 25.1 | 1012 | 84 |
| 13-12-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Vân Canh | 25.3 | 22.4 | 23.6 | 19.8 | 7.4 | 89 | 6 | 25.1 | 1012 | 84 |
| 13-12-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Canh Liên | 25.3 | 22.4 | 23.6 | 19.8 | 7.4 | 89 | 6 | 25.1 | 1012 | 84 |
| 13-12-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Canh Vinh | 25.3 | 22.4 | 23.6 | 19.8 | 7.4 | 89 | 6 | 25.1 | 1012 | 84 |
| 13-12-2025 | Tỉnh Đắk Lắk | Phường Tuy Hòa | 25.3 | 22.4 | 23.6 | 19.8 | 7.4 | 89 | 6 | 25.1 | 1012 | 84 |
| 13-12-2025 | Tỉnh Đắk Lắk | Phường Bình Kiến | 25.3 | 22.4 | 23.6 | 19.8 | 7.4 | 89 | 6 | 25.1 | 1012 | 84 |