Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15-08-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Vinh Quý | 24.6 | 20.7 | 23 | 10.8 | 58.2 | 97 | 5 | 23.7 | 1006 | 99 |
15-08-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã x Hẹ | 23.5 | 18.6 | 21.4 | 4 | 15.6 | 96 | 5 | 22.4 | 1005 | 86 |
15-08-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Hữu Liên | 27.5 | 23.9 | 25.5 | 12.2 | 45.2 | 91 | 6 | 25.7 | 1004 | 88 |
15-08-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Chi Lăng | 27.5 | 23.9 | 25.5 | 12.2 | 45.2 | 91 | 6 | 25.7 | 1004 | 88 |
15-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Tiên La | 28.2 | 24.5 | 26.3 | 12.6 | 45.3 | 89 | 6 | 26.5 | 1004 | 87 |
15-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Thọ Lập | 28 | 24 | 26.1 | 9.4 | 31.9 | 90 | 6 | 27.4 | 1004 | 86 |
15-08-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Thạch Hà | 31.6 | 24.1 | 26.4 | 11.2 | 28.5 | 84 | 7 | 28.3 | 1003 | 80 |
15-08-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Phường Trương Quang Trọng | 34.3 | 24 | 27.9 | 18.4 | 5.2 | 77 | 7 | 34 | 1003 | 49 |
15-08-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Bờ Y | 28.4 | 19.6 | 23.3 | 4.3 | 10.8 | 93 | 6 | 28.2 | 1005 | 83 |
15-08-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Bù Gia Mập | 28 | 20.5 | 23.4 | 7.6 | 15.8 | 91 | 6 | 28 | 1005 | 75 |