| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21-12-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Ngọc Linh | 23.4 | 21.6 | 22.7 | 23.4 | 21.3 | 91 | 0.6 | 23.3 | 1013 | 90 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Đăk x | 30.3 | 15.9 | 22.1 | 14 | 0 | 72 | 4.6 | 30.3 | 1011 | 47 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Đăk Môn | 30.3 | 15.9 | 22.1 | 14 | 0 | 72 | 4.6 | 30.3 | 1011 | 47 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Bờ Y | 30.3 | 15.9 | 22.1 | 14 | 0 | 72 | 4.7 | 30.3 | 1011 | 47 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Dục Nông | 30.3 | 15.9 | 22.1 | 14 | 0 | 72 | 4.7 | 30.3 | 1011 | 47 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Sa Loong | 26.8 | 16.2 | 21.2 | 16.6 | 0.1 | 79 | 3.1 | 26.6 | 1011 | 57 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Đăk Tô | 26.8 | 16.2 | 21.2 | 16.6 | 0.1 | 79 | 3.1 | 26.6 | 1011 | 57 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Đăk Sao | 23.4 | 21.6 | 22.7 | 23.4 | 21.3 | 91 | 0.7 | 23.3 | 1013 | 90 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Đăk Tờ Kan | 26.8 | 16.2 | 21.2 | 16.6 | 0.1 | 79 | 3.1 | 26.6 | 1011 | 57 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Tu Mơ Rông | 26.8 | 16.2 | 21.2 | 16.6 | 0.1 | 79 | 3.1 | 26.6 | 1011 | 57 |