Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
21-12-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Ia Hrú 26.8 16.2 21.2 16.6 0.1 79 3.3 26.6 1011 57
21-12-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Ia Ko 26.8 16.2 21.2 16.6 0.1 79 3.3 26.6 1011 57
21-12-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Ia Le 26.8 16.2 21.2 16.6 0.1 79 3.3 26.6 1011 57
21-12-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Đak Pơ 26.8 16.2 21.2 16.6 0.1 79 3.2 26.6 1011 57
21-12-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Ya Hội 26.8 16.2 21.2 16.6 0.1 79 3.2 26.6 1011 57
21-12-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Pờ Tó 26.8 16.2 21.2 16.6 0.1 79 3.2 26.6 1011 57
21-12-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Ia Pa 26.8 16.2 21.2 16.6 0.1 79 3.3 26.6 1011 57
21-12-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Ia Tul 26.8 16.2 21.2 16.6 0.1 79 3.2 26.6 1011 57
21-12-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Phú Thiện 26.8 16.2 21.2 16.6 0.1 79 3.3 26.6 1011 57
21-12-2025 Tỉnh Gia Lai Phường Ayun Pa 26.8 16.2 21.2 16.6 0.1 79 3.3 26.6 1011 57