Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Thàng Tín | 24.3 | 18.8 | 21.1 | 10.8 | 2.7 | 89 | 5 | 24 | 1007 | 76 |
12-08-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Thanh Yên | 30.1 | 21.5 | 24.2 | 4 | 6.9 | 84 | 7 | 28.7 | 1005 | 57 |
12-08-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Đức Lương | 33.7 | 25.2 | 29.1 | 10.8 | 0 | 78 | 7 | 33.3 | 1004 | 59 |
12-08-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Khả Cửu | 32.3 | 25.1 | 28.2 | 6.1 | 9.4 | 85 | 7 | 32.3 | 1004 | 66 |
12-08-2025 | Thành phố Hải Phòng | Xã Vĩnh Am | 34 | 26.3 | 29.9 | 16.2 | 2.3 | 76 | 7 | 34 | 1004 | 62 |
12-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Thiên Phủ | 33.4 | 15.2 | 24.2 | 6.1 | 10.7 | 88 | 7 | 32.7 | 1004 | 53 |
12-08-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Hoa Quân | 33.8 | 25.6 | 29.3 | 15.1 | 1.8 | 76 | 7 | 33.8 | 1003 | 57 |
12-08-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Duy Nghĩa | 32.3 | 25.2 | 28.4 | 20.2 | 7.2 | 75 | 7 | 32.2 | 1004 | 59 |
12-08-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Thuận Nam | 30.1 | 25.8 | 27.8 | 17.3 | 6.6 | 77 | 7 | 29.9 | 1005 | 66 |
12-08-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Quảng Trực | 30.2 | 20.4 | 24.1 | 8.6 | 17.4 | 88 | 7 | 29.4 | 1006 | 66 |