| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21-12-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Tuy Đức | 27.4 | 18.6 | 22.3 | 13.7 | 2.8 | 81 | 4.2 | 27.1 | 1010 | 60 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Quảng Tân | 27.4 | 18.6 | 22.3 | 13.7 | 2.8 | 81 | 4.2 | 27.1 | 1010 | 60 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Nhân Cơ | 23.9 | 13.1 | 17.3 | 7.6 | 0.7 | 85 | 2.3 | 23.7 | 1010 | 56 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Quảng Tín | 23.9 | 13.1 | 17.3 | 7.6 | 0.7 | 85 | 2.3 | 23.7 | 1010 | 56 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Phường Lâm Viên - Đà Lạt | 23.9 | 13.1 | 17.3 | 7.6 | 0.7 | 85 | 2.2 | 23.7 | 1010 | 56 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Phường Xuân Hương - Đà Lạt | 23.9 | 13.1 | 17.3 | 7.6 | 0.7 | 85 | 2.2 | 23.7 | 1010 | 56 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Phường Cam Ly - Đà Lạt | 23.9 | 13.1 | 17.3 | 7.6 | 0.7 | 85 | 2.2 | 23.7 | 1010 | 56 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Phường Xuân Trường - Đà Lạt | 23.9 | 13.1 | 17.3 | 7.6 | 0.7 | 85 | 2.2 | 23.7 | 1010 | 56 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Phường 2 Bảo Lộc | 28.8 | 22.2 | 24.9 | 13 | 0.3 | 82 | 5.4 | 28.7 | 1008 | 66 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Phường 1 Bảo Lộc | 23.9 | 13.1 | 17.3 | 7.6 | 0.7 | 85 | 2.3 | 23.7 | 1010 | 56 |