Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
26-10-2025 Tỉnh Lâm Đồng Xã Tuy Đức 25.5 20.8 22.3 8.3 19.2 96 6 25.5 1008 87
26-10-2025 Tỉnh Lâm Đồng Xã Quảng Tân 25.5 20.8 22.3 8.3 19.2 96 6 25.5 1008 87
26-10-2025 Tỉnh Lâm Đồng Xã Nhân Cơ 23.9 16.2 18.9 5 12.6 96 5 20.5 1010 92
26-10-2025 Tỉnh Lâm Đồng Xã Quảng Tín 23.9 16.2 18.9 5 12.6 96 5 20.5 1010 92
26-10-2025 Tỉnh Lâm Đồng Phường Lâm Viên - Đà Lạt 23.9 16.2 18.9 5 12.6 96 5 20.5 1010 92
26-10-2025 Tỉnh Lâm Đồng Phường Xuân Hương - Đà Lạt 23.9 16.2 18.9 5 12.6 96 5 20.5 1010 92
26-10-2025 Tỉnh Lâm Đồng Phường Cam Ly - Đà Lạt 23.9 16.2 18.9 5 12.6 96 5 20.5 1010 92
26-10-2025 Tỉnh Lâm Đồng Phường Xuân Trường - Đà Lạt 23.9 16.2 18.9 5 12.6 96 5 20.5 1010 92
26-10-2025 Tỉnh Lâm Đồng Phường 2 Bảo Lộc 28.7 23.5 25.1 18 13.6 88 6 27.4 1007 81
26-10-2025 Tỉnh Lâm Đồng Phường 1 Bảo Lộc 23.9 16.2 18.9 5 12.6 96 5 20.5 1010 92