Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15-08-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Hồng Sơn | 33.6 | 23.5 | 27.6 | 22.7 | 12.6 | 76 | 7 | 33.6 | 1002 | 52 |
15-08-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Tân Hà Lâm Hà | 25.9 | 17 | 20.4 | 5 | 23.5 | 92 | 6 | 23.3 | 1006 | 84 |
15-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Gia Định | 31.6 | 25.2 | 27.8 | 20.2 | 10.4 | 74 | 7 | 31.6 | 1004 | 57 |
15-08-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Châu Thành | 32.4 | 25.2 | 28.2 | 24.5 | 8.2 | 73 | 7 | 32.4 | 1004 | 55 |
15-08-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Tân Phước Hưng | 32.1 | 25.8 | 28.3 | 27 | 7.9 | 73 | 7 | 31 | 1005 | 61 |
15-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Xuân Giang | 24.9 | 19.6 | 22.4 | 5.8 | 12.6 | 96 | 5 | 20.8 | 1006 | 97 |
15-08-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Sìn Hồ | 25.7 | 17.4 | 21.7 | 4 | 16.5 | 96 | 6 | 18.7 | 1006 | 96 |
15-08-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Thất Khê | 24.6 | 20.7 | 23 | 10.8 | 58.2 | 97 | 5 | 23.7 | 1006 | 99 |
15-08-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Đại Đình | 27.4 | 23.9 | 24.7 | 10.8 | 52 | 95 | 6 | 24.1 | 1004 | 96 |
15-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Nguyễn Trãi | 28.2 | 24.5 | 26.3 | 12.6 | 45.3 | 89 | 6 | 26.5 | 1004 | 87 |