| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26-10-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Đăk Ơ | 25.5 | 20.8 | 22.3 | 8.3 | 19.2 | 96 | 6 | 25.5 | 1008 | 87 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Đa Kia | 28.9 | 23.4 | 25.2 | 7.6 | 15.7 | 92 | 6 | 28.5 | 1007 | 81 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Bình Tân | 28.9 | 23.4 | 25.2 | 7.6 | 15.7 | 92 | 6 | 28.5 | 1007 | 81 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Phú Riềng | 28.9 | 23.4 | 25.2 | 7.6 | 15.7 | 92 | 6 | 28.5 | 1007 | 81 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã x Hà | 30.8 | 23.7 | 26 | 9.7 | 13.6 | 86 | 7 | 30.5 | 1007 | 66 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Phú Trung | 28.9 | 23.4 | 25.2 | 7.6 | 15.7 | 92 | 6 | 28.5 | 1007 | 81 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Phú Nghĩa | 28.9 | 23.4 | 25.2 | 7.6 | 15.7 | 92 | 6 | 28.5 | 1007 | 81 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Lộc Ninh | 30.8 | 23.7 | 26 | 9.7 | 13.6 | 86 | 7 | 30.5 | 1007 | 66 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Lộc Tấn | 30.8 | 23.7 | 26 | 9.7 | 13.6 | 86 | 7 | 30.5 | 1007 | 66 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Lộc Thạnh | 30.8 | 23.7 | 26 | 9.7 | 13.6 | 86 | 7 | 30.5 | 1007 | 66 |