| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26-10-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Thạnh Đức | 30.6 | 24 | 26.5 | 11.9 | 21.9 | 82 | 7 | 29.9 | 1007 | 64 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Phước Thạnh | 30.6 | 24 | 26.5 | 11.9 | 21.9 | 82 | 7 | 29.9 | 1007 | 64 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Truông Mít | 30.6 | 24 | 26.5 | 11.9 | 21.9 | 82 | 7 | 29.9 | 1007 | 64 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Phường Gia Lộc | 30.8 | 23.7 | 26 | 9.7 | 13.6 | 86 | 7 | 30.5 | 1007 | 66 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Bến Cầu | 30.6 | 24 | 26.5 | 11.9 | 21.9 | 82 | 7 | 29.9 | 1007 | 64 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã x Chữ | 30.6 | 24 | 26.5 | 11.9 | 21.9 | 82 | 7 | 29.9 | 1007 | 64 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã x Thuận | 30.6 | 24 | 26.5 | 11.9 | 21.9 | 82 | 7 | 29.9 | 1007 | 64 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Phường Trảng Bàng | 30.8 | 23.7 | 26 | 9.7 | 13.6 | 86 | 7 | 30.5 | 1007 | 66 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Hưng Thuận | 30.8 | 23.7 | 26 | 9.7 | 13.6 | 86 | 7 | 30.5 | 1007 | 66 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Phước Chỉ | 30.6 | 24 | 26.5 | 11.9 | 21.9 | 82 | 7 | 29.9 | 1007 | 64 |