| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21-12-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Phú Thạnh | 32.8 | 23.6 | 27.3 | 9.4 | 1.7 | 74 | 5.7 | 32.5 | 1007 | 52 |
| 21-12-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Tân Phú | 32.8 | 23.6 | 27.3 | 9.4 | 1.7 | 74 | 5.7 | 32.5 | 1007 | 52 |
| 21-12-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Đức Nhuận | 32.8 | 23.6 | 27.3 | 9.4 | 1.7 | 74 | 5.7 | 32.5 | 1007 | 52 |
| 21-12-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Cầu Kiệu | 32.8 | 23.6 | 27.3 | 9.4 | 1.7 | 74 | 5.7 | 32.5 | 1007 | 52 |
| 21-12-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Phú Nhuận | 32.8 | 23.6 | 27.3 | 9.4 | 1.7 | 74 | 5.7 | 32.5 | 1007 | 52 |
| 21-12-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường An Khánh | 32.8 | 23.6 | 27.3 | 9.4 | 1.7 | 74 | 5.7 | 32.5 | 1007 | 52 |
| 21-12-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Bình Trưng | 32.8 | 23.6 | 27.3 | 9.4 | 1.7 | 74 | 5.7 | 32.5 | 1007 | 52 |
| 21-12-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Cát Lái | 32.8 | 23.6 | 27.3 | 9.4 | 1.7 | 74 | 5.7 | 32.5 | 1007 | 52 |
| 21-12-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Xuân Hòa | 32.8 | 23.6 | 27.3 | 9.4 | 1.7 | 74 | 5.7 | 32.5 | 1007 | 52 |
| 21-12-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Nhiêu Lộc | 32.8 | 23.6 | 27.3 | 9.4 | 1.7 | 74 | 5.7 | 32.5 | 1007 | 52 |