| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường Gò Công | 32.5 | 23.1 | 26.9 | 10.8 | 0.8 | 77 | 5 | 32.4 | 1007 | 54 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường Bình Xuân | 32.5 | 23.1 | 26.9 | 10.8 | 0.8 | 77 | 5 | 32.4 | 1007 | 54 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Tân Phước 1 | 33.1 | 22.6 | 26.5 | 7.9 | 2.4 | 79 | 5.4 | 33.1 | 1007 | 51 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Tân Phước 2 | 33.1 | 22.6 | 26.5 | 7.9 | 2.4 | 79 | 5.5 | 33.1 | 1007 | 51 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Hưng Thạnh | 32.5 | 23.1 | 26.9 | 10.8 | 0.8 | 77 | 5 | 32.4 | 1007 | 54 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Tân Phước 3 | 33.1 | 22.6 | 26.5 | 7.9 | 2.4 | 79 | 5.5 | 33.1 | 1007 | 51 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Cái Bè | 31.9 | 22.7 | 26.6 | 9.4 | 0.8 | 77 | 5.3 | 31.9 | 1008 | 54 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Hậu Mỹ | 31.9 | 22.7 | 26.6 | 9.4 | 0.8 | 77 | 5.3 | 31.9 | 1008 | 54 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Mỹ Thiện | 31.9 | 22.7 | 26.6 | 9.4 | 0.8 | 77 | 5.3 | 31.9 | 1008 | 54 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Hội Cư | 31.9 | 22.7 | 26.6 | 9.4 | 0.8 | 77 | 5.3 | 31.9 | 1008 | 54 |