| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26-10-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường Gò Công | 29.9 | 23.6 | 25.6 | 10.8 | 13.5 | 89 | 6 | 29.9 | 1007 | 72 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường Bình Xuân | 29.9 | 23.6 | 25.6 | 10.8 | 13.5 | 89 | 6 | 29.9 | 1007 | 72 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Tân Phước 1 | 29.6 | 23.5 | 25.3 | 10.1 | 25.5 | 91 | 6 | 29.4 | 1007 | 76 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Tân Phước 2 | 29.6 | 23.5 | 25.3 | 10.1 | 25.5 | 91 | 6 | 29.4 | 1007 | 76 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Hưng Thạnh | 29.9 | 23.6 | 25.6 | 10.8 | 13.5 | 89 | 6 | 29.9 | 1007 | 72 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Tân Phước 3 | 29.6 | 23.5 | 25.3 | 10.1 | 25.5 | 91 | 6 | 29.4 | 1007 | 76 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Cái Bè | 30.4 | 23.7 | 25.7 | 14.4 | 39.3 | 88 | 7 | 29.9 | 1007 | 68 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Hậu Mỹ | 30.4 | 23.7 | 25.7 | 14.4 | 39.3 | 88 | 7 | 29.9 | 1007 | 68 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Mỹ Thiện | 30.4 | 23.7 | 25.7 | 14.4 | 39.3 | 88 | 7 | 29.9 | 1007 | 68 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Hội Cư | 30.4 | 23.7 | 25.7 | 14.4 | 39.3 | 88 | 7 | 29.9 | 1007 | 68 |