| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Gò Công Đông | 27.2 | 24.6 | 25.8 | 25.6 | 1.1 | 81 | 6 | 27.2 | 1010 | 73 |
| 17-12-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Phường Phú Khương | 32.4 | 22.4 | 26 | 9.4 | 2.5 | 81 | 7 | 32.4 | 1009 | 51 |
| 17-12-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Phường An Hội | 32.4 | 22.4 | 26 | 9.4 | 2.5 | 81 | 7 | 32.4 | 1009 | 51 |
| 17-12-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Phường Sơn Đông | 32.4 | 22.4 | 26 | 9.4 | 2.5 | 81 | 7 | 32.4 | 1009 | 51 |
| 17-12-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Phường Bến Tre | 32.4 | 22.4 | 26 | 9.4 | 2.5 | 81 | 7 | 32.4 | 1009 | 51 |
| 17-12-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Giao x | 32.4 | 22.4 | 26 | 9.4 | 2.5 | 81 | 7 | 32.4 | 1009 | 51 |
| 17-12-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Phú Túc | 32.4 | 22.4 | 26 | 9.4 | 2.5 | 81 | 7 | 32.4 | 1009 | 51 |
| 17-12-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Tân Phú | 32.4 | 22.4 | 26 | 9.4 | 2.5 | 81 | 7 | 32.4 | 1009 | 51 |
| 17-12-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Phường Phú Tân | 32.4 | 22.4 | 26 | 9.4 | 2.5 | 81 | 7 | 32.4 | 1009 | 51 |
| 17-12-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Tiên Thủy | 32.4 | 22.4 | 26 | 9.4 | 2.5 | 81 | 7 | 32.4 | 1009 | 51 |