Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
21-11-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Đại Đồng 24.4 15.1 19 16.6 0 58 6 24 1022 39
21-11-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Như Quỳnh 24.4 15.1 19 16.6 0 58 6 24 1022 39
21-11-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Văn Giang 24.4 15.1 19 16.6 0 58 6 24 1022 39
21-11-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Phụng Công 24.4 15.1 19 16.6 0 58 6 24 1022 39
21-11-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Nghĩa Trụ 24.4 15.1 19 16.6 0 58 6 24 1022 39
21-11-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Mễ Sở 24.4 15.1 19 16.6 0 58 6 24 1022 39
21-11-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Nguyễn Văn Linh 24.4 15.1 19 16.6 0 58 6 24 1022 39
21-11-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Hoàn x 24.4 15.1 19 16.6 0 58 6 24 1022 39
21-11-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Yên Mỹ 24.4 15.1 19 16.6 0 58 6 24 1022 39
21-11-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Việt Yên 24.4 15.1 19 16.6 0 58 6 24 1022 39