Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
22-11-2025 Tỉnh Ninh Bình Phường Nam Hoa Lư 23.4 16 19.4 12.6 0 61 6 23.1 1020 44
22-11-2025 Tỉnh Ninh Bình Phường Tam Điệp 23.4 16 19.4 12.6 0 61 6 23.1 1020 44
22-11-2025 Tỉnh Ninh Bình Phường Trung Sơn 23.4 16 19.4 12.6 0 61 6 23.1 1020 44
22-11-2025 Tỉnh Ninh Bình Phường Yên Sơn 23.4 16 19.4 12.6 0 61 6 23.1 1020 44
22-11-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Gia Lâm 23.4 16 19.4 12.6 0 61 6 23.1 1020 44
22-11-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Gia Tường 23.4 16 19.4 12.6 0 61 6 23.1 1020 44
22-11-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Cúc Phương 23.4 16 19.4 12.6 0 61 6 23.1 1020 44
22-11-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Phú Sơn 23.4 16 19.4 12.6 0 61 6 23.1 1020 44
22-11-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Nho Quan 23.4 16 19.4 12.6 0 61 6 23.1 1020 44
22-11-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Thanh Sơn 23.4 16 19.4 12.6 0 61 6 23.1 1020 44