| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22-11-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Phường Sầm Sơn | 23.2 | 15.4 | 18.7 | 9.7 | 0 | 65 | 6 | 23.2 | 1020 | 48 |
| 22-11-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Quảng Ninh | 23.2 | 15.4 | 18.7 | 9.7 | 0 | 65 | 6 | 23.2 | 1020 | 48 |
| 22-11-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Quảng Bình | 23.2 | 15.4 | 18.7 | 9.7 | 0 | 65 | 6 | 23.2 | 1020 | 48 |
| 22-11-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Tiên Trang | 23.2 | 15.4 | 18.7 | 9.7 | 0 | 65 | 6 | 23.2 | 1020 | 48 |
| 22-11-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Phường Tĩnh Gia | 23.2 | 15.4 | 18.7 | 9.7 | 0 | 65 | 6 | 23.2 | 1020 | 48 |
| 22-11-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Phường Ngọc Sơn | 23.2 | 15.4 | 18.7 | 9.7 | 0 | 65 | 6 | 23.2 | 1020 | 48 |
| 22-11-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Các Sơn | 23.2 | 15.4 | 18.7 | 9.7 | 0 | 65 | 6 | 23.2 | 1020 | 48 |
| 22-11-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Phường Tân Dân | 23.2 | 15.4 | 18.7 | 9.7 | 0 | 65 | 6 | 23.2 | 1020 | 48 |
| 22-11-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Phường Hải Lĩnh | 23.2 | 15.4 | 18.7 | 9.7 | 0 | 65 | 6 | 23.2 | 1020 | 48 |
| 22-11-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Phường Đào Duy Từ | 23.2 | 15.4 | 18.7 | 9.7 | 0 | 65 | 6 | 23.2 | 1020 | 48 |