Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
22-11-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Châu Hồng 21.8 6.5 14.3 6.5 0 81 5 21.8 1019 49
22-11-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Châu Lộc 23.2 15.4 18.7 9.7 0 65 6 23.2 1020 48
22-11-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Tam Hợp 23.2 15.4 18.7 9.7 0 65 6 23.2 1020 48
22-11-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Minh Hợp 21 16.3 18.7 12.2 0 74 5 20.5 1020 70
22-11-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Mường Ham 21.8 6.5 14.3 6.5 0 81 5 21.8 1019 49
22-11-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Mường Chọng 21 16.3 18.7 12.2 0 74 5 20.5 1020 70
22-11-2025 Tỉnh Nghệ An Phường Hoàng Mai 23.2 15.4 18.7 9.7 0 65 6 23.2 1020 48
22-11-2025 Tỉnh Nghệ An Phường Quỳnh Mai 21 16.3 18.7 12.2 0 74 5 20.5 1020 70
22-11-2025 Tỉnh Nghệ An Phường Tân Mai 23.2 15.4 18.7 9.7 0 65 6 23.2 1020 48
22-11-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Quỳnh Văn 21 16.3 18.7 12.2 0 74 5 20.5 1020 70