Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
23-11-2025 Tỉnh Hà Tĩnh Xã Hồng Lộc 20 18 19.1 14.8 0.3 80 5 19.6 1018 80
23-11-2025 Tỉnh Hà Tĩnh Xã Tùng Lộc 20 18 19.1 14.8 0.3 80 5 19.6 1018 80
23-11-2025 Tỉnh Hà Tĩnh Xã Trường Lưu 20.4 17.9 19.2 12.6 0 77 5 19.9 1018 75
23-11-2025 Tỉnh Hà Tĩnh Xã Gia Hanh 20.4 17.9 19.2 12.6 0 77 5 19.9 1018 75
23-11-2025 Tỉnh Hà Tĩnh Xã Xuân Lộc 20 18 19.1 14.8 0.3 80 5 19.6 1018 80
23-11-2025 Tỉnh Hà Tĩnh Xã Đồng Lộc 20 18 19.1 14.8 0.3 80 5 19.6 1018 80
23-11-2025 Tỉnh Hà Tĩnh Xã Hương Khê 20 18 19.1 14.8 0.3 80 5 19.6 1018 80
23-11-2025 Tỉnh Hà Tĩnh Xã Hà Linh 20 18 19.1 14.8 0.3 80 5 19.6 1018 80
23-11-2025 Tỉnh Hà Tĩnh Xã Hương Bình 20 18 19.1 14.8 0.3 80 5 19.6 1018 80
23-11-2025 Tỉnh Hà Tĩnh Xã Hương Phố 20 18 19.1 14.8 0.3 80 5 19.6 1018 80