| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23-11-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Phường Điện Bàn Bắc | 21.5 | 20.3 | 21 | 13.3 | 22 | 91 | 5 | 21 | 1015 | 95 |
| 23-11-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Điện Bàn Tây | 21.5 | 20.3 | 21 | 13.3 | 22 | 91 | 5 | 21 | 1015 | 95 |
| 23-11-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Phường An Thắng | 21.5 | 20.3 | 21 | 13.3 | 22 | 91 | 5 | 21 | 1015 | 95 |
| 23-11-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Phường Điện Bàn Đông | 21.5 | 20.3 | 21 | 13.3 | 22 | 91 | 5 | 21 | 1015 | 95 |
| 23-11-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Gò Nổi | 21.5 | 20.3 | 21 | 13.3 | 22 | 91 | 5 | 21 | 1015 | 95 |
| 23-11-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Nam Phước | 21.5 | 20.3 | 21 | 13.3 | 22 | 91 | 5 | 21 | 1015 | 95 |
| 23-11-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Thu Bồn | 21.5 | 20.3 | 21 | 13.3 | 22 | 91 | 5 | 21 | 1015 | 95 |
| 23-11-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Duy Xuyên | 21.5 | 20.3 | 21 | 13.3 | 22 | 91 | 5 | 21 | 1015 | 95 |
| 23-11-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Duy Nghĩa | 21.5 | 20.3 | 21 | 13.3 | 22 | 91 | 5 | 21 | 1015 | 95 |
| 23-11-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Quế Sơn | 21.5 | 20.3 | 21 | 13.3 | 22 | 91 | 5 | 21 | 1015 | 95 |