| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23-11-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Trà Đốc | 21.3 | 19.8 | 20.7 | 14 | 40.3 | 95 | 5 | 21.1 | 1014 | 93 |
| 23-11-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Trà Tân | 21.3 | 19.8 | 20.7 | 14 | 40.3 | 95 | 5 | 21.1 | 1014 | 93 |
| 23-11-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Trà Giáp | 21.3 | 19.8 | 20.7 | 14 | 40.3 | 95 | 5 | 21.1 | 1014 | 93 |
| 23-11-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Trà Leng | 21.3 | 19.8 | 20.7 | 14 | 40.3 | 95 | 5 | 21.1 | 1014 | 93 |
| 23-11-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Trà Tập | 21.3 | 19.8 | 20.7 | 14 | 40.3 | 95 | 5 | 21.1 | 1014 | 93 |
| 23-11-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Nam Trà My | 21.3 | 19.8 | 20.7 | 14 | 40.3 | 95 | 5 | 21.1 | 1014 | 93 |
| 23-11-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Trà Linh | 21.3 | 19.8 | 20.7 | 14 | 40.3 | 95 | 5 | 21.1 | 1014 | 93 |
| 23-11-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Trà Vân | 21.3 | 19.8 | 20.7 | 14 | 40.3 | 95 | 5 | 21.1 | 1014 | 93 |
| 23-11-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Núi Thành | 21.3 | 19.8 | 20.7 | 14 | 40.3 | 95 | 5 | 21.1 | 1014 | 93 |
| 23-11-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Tam Xuân | 21.3 | 19.8 | 20.7 | 14 | 40.3 | 95 | 5 | 21.1 | 1014 | 93 |