| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24-11-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Phường Sa Huỳnh | 24.5 | 21.8 | 23.1 | 16.9 | 31.2 | 93 | 5 | 24.5 | 1014 | 91 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Ba Tơ | 24.5 | 21.8 | 23.1 | 16.9 | 31.2 | 93 | 5 | 24.5 | 1014 | 91 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Ba Vinh | 24.5 | 21.8 | 23.1 | 16.9 | 31.2 | 93 | 5 | 24.5 | 1014 | 91 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Ba Động | 24.5 | 21.8 | 23.1 | 16.9 | 31.2 | 93 | 5 | 24.5 | 1014 | 91 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Ba Dinh | 24.5 | 21.8 | 23.1 | 16.9 | 31.2 | 93 | 5 | 24.5 | 1014 | 91 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Đặng Thùy Trâm | 24.5 | 21.8 | 23.1 | 16.9 | 31.2 | 93 | 5 | 24.5 | 1014 | 91 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Ba Tô | 24.5 | 21.8 | 23.1 | 16.9 | 31.2 | 93 | 5 | 24.5 | 1014 | 91 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Ba Vì | 24.5 | 21.8 | 23.1 | 16.9 | 31.2 | 93 | 5 | 24.5 | 1014 | 91 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Ba Xa | 24.5 | 21.8 | 23.1 | 16.9 | 31.2 | 93 | 5 | 24.5 | 1014 | 91 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Đặc khu Lý Sơn | 24.5 | 21.8 | 23.1 | 16.9 | 31.2 | 93 | 5 | 24.5 | 1014 | 91 |