| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25-10-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Đình Cương | 25.2 | 24 | 24.6 | 17.3 | 45.4 | 94 | 6 | 24.9 | 1010 | 94 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Thiện Tín | 25.2 | 24 | 24.6 | 17.3 | 45.4 | 94 | 6 | 24.9 | 1010 | 94 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Mộ Đức | 25.2 | 24 | 24.6 | 17.3 | 45.4 | 94 | 6 | 24.9 | 1010 | 94 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã x Phụng | 25.2 | 24 | 24.6 | 17.3 | 45.4 | 94 | 6 | 24.9 | 1010 | 94 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Mỏ Cày | 25.2 | 24 | 24.6 | 17.3 | 45.4 | 94 | 6 | 24.9 | 1010 | 94 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Lân Phong | 25.2 | 24 | 24.6 | 17.3 | 45.4 | 94 | 6 | 24.9 | 1010 | 94 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Phường Đức Phổ | 25.2 | 24 | 24.6 | 17.3 | 45.4 | 94 | 6 | 24.9 | 1010 | 94 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Phường Trà Câu | 25.2 | 24 | 24.6 | 17.3 | 45.4 | 94 | 6 | 24.9 | 1010 | 94 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Nguyễn Nghiêm | 25.2 | 24 | 24.6 | 17.3 | 45.4 | 94 | 6 | 24.9 | 1010 | 94 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Khánh Cường | 25.2 | 24 | 24.6 | 17.3 | 45.4 | 94 | 6 | 24.9 | 1010 | 94 |