| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24-11-2025 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Phú Hòa 2 | 25.6 | 23.3 | 24.2 | 23.4 | 26.3 | 92 | 6 | 25.5 | 1012 | 90 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Phú Hòa 1 | 25.6 | 23.3 | 24.2 | 23.4 | 26.3 | 92 | 6 | 25.5 | 1012 | 90 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Phường Bắc Nha Trang | 27.2 | 23 | 24.8 | 20.2 | 2.7 | 88 | 6 | 26.8 | 1011 | 80 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Phường Nha Trang | 27.2 | 23 | 24.8 | 20.2 | 2.7 | 88 | 6 | 26.8 | 1011 | 80 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Phường Tây Nha Trang | 27.2 | 23 | 24.8 | 20.2 | 2.7 | 88 | 6 | 26.8 | 1011 | 80 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Phường Nam Nha Trang | 27.2 | 23 | 24.8 | 20.2 | 2.7 | 88 | 6 | 26.8 | 1011 | 80 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Phường Bắc Cam Ranh | 26.5 | 23.8 | 24.9 | 28.8 | 2.8 | 87 | 6 | 26.4 | 1011 | 82 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Phường Cam Ranh | 26.5 | 23.8 | 24.9 | 28.8 | 2.8 | 87 | 6 | 26.4 | 1011 | 82 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Phường Ba Ngòi | 26.5 | 23.8 | 24.9 | 28.8 | 2.8 | 87 | 6 | 26.4 | 1011 | 82 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Phường Cam Linh | 26.5 | 23.8 | 24.9 | 28.8 | 2.8 | 87 | 6 | 26.4 | 1011 | 82 |