Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
24-11-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Ia Băng 24.2 19.4 21.3 19.8 0.1 85 5 23 1012 79
24-11-2025 Tỉnh Gia Lai Xã KDang 24.2 19.4 21.3 19.8 0.1 85 5 23 1012 79
24-11-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Chư Păh 24.2 19.4 21.3 19.8 0.1 85 5 23 1012 79
24-11-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Ia Khươl 24.2 19.4 21.3 19.8 0.1 85 5 23 1012 79
24-11-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Ia Ly 24.2 19.4 21.3 19.8 0.1 85 5 23 1012 79
24-11-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Ia Phí 24.2 19.4 21.3 19.8 0.1 85 5 23 1012 79
24-11-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Ia Grai 24.2 19.4 21.3 19.8 0.1 85 5 23 1012 79
24-11-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Ia Hrung 24.2 19.4 21.3 19.8 0.1 85 5 23 1012 79
24-11-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Ia Krái 24.2 19.4 21.3 19.8 0.1 85 5 23 1012 79
24-11-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Ia O 24.2 19.4 21.3 19.8 0.1 85 5 23 1012 79