Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
25-11-2025 Tỉnh Đắk Lắk Xã Dliê Ya 24.6 18.7 21.3 17.3 0.9 83 5 24.6 1012 72
25-11-2025 Tỉnh Đắk Lắk Xã Tam Giang 24.6 18.7 21.3 17.3 0.9 83 5 24.6 1012 72
25-11-2025 Tỉnh Đắk Lắk Xã Phú Xuân 24.6 18.7 21.3 17.3 0.9 83 5 24.6 1012 72
25-11-2025 Tỉnh Đắk Lắk Xã Ea Kar 24.6 18.7 21.3 17.3 0.9 83 5 24.6 1012 72
25-11-2025 Tỉnh Đắk Lắk Xã Ea Knốp 24.6 18.7 21.3 17.3 0.9 83 5 24.6 1012 72
25-11-2025 Tỉnh Đắk Lắk Xã Ea Păl 24.6 18.7 21.3 17.3 0.9 83 5 24.6 1012 72
25-11-2025 Tỉnh Đắk Lắk Xã Ea Ô 24.6 18.7 21.3 17.3 0.9 83 5 24.6 1012 72
25-11-2025 Tỉnh Đắk Lắk Xã Cư Yang 24.6 18.7 21.3 17.3 0.9 83 5 24.6 1012 72
25-11-2025 Tỉnh Đắk Lắk Xã M’Drắk 24.2 22.5 23.5 34.6 14.5 88 5 24 1013 83
25-11-2025 Tỉnh Đắk Lắk Xã Cư Prao 24.2 22.5 23.5 34.6 14.5 88 5 24 1013 83