| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25-11-2025 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Ea Riêng | 24.2 | 22.5 | 23.5 | 34.6 | 14.5 | 88 | 5 | 24 | 1013 | 83 |
| 25-11-2025 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Cư M’ta | 24.2 | 22.5 | 23.5 | 34.6 | 14.5 | 88 | 5 | 24 | 1013 | 83 |
| 25-11-2025 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Krông Á | 25.1 | 21.6 | 23.6 | 35.6 | 5.3 | 85 | 6 | 25.1 | 1011 | 81 |
| 25-11-2025 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Ea Trang | 25.1 | 21.6 | 23.6 | 35.6 | 5.3 | 85 | 6 | 25.1 | 1011 | 81 |
| 25-11-2025 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Krông Bông | 24.6 | 18.7 | 21.3 | 17.3 | 0.9 | 83 | 5 | 24.6 | 1012 | 72 |
| 25-11-2025 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Dang Kang | 24.6 | 18.7 | 21.3 | 17.3 | 0.9 | 83 | 5 | 24.6 | 1012 | 72 |
| 25-11-2025 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Hòa Sơn | 24.6 | 18.7 | 21.3 | 17.3 | 0.9 | 83 | 5 | 24.6 | 1012 | 72 |
| 25-11-2025 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Cư Pui | 24.6 | 18.7 | 21.3 | 17.3 | 0.9 | 83 | 5 | 24.6 | 1012 | 72 |
| 25-11-2025 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Yang Mao | 19.6 | 12.3 | 16.5 | 12.2 | 0.4 | 92 | 4 | 17.7 | 1012 | 88 |
| 25-11-2025 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Krông Pắc | 24.6 | 18.7 | 21.3 | 17.3 | 0.9 | 83 | 5 | 24.6 | 1012 | 72 |