Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
25-11-2025 Tỉnh Lâm Đồng Xã Đam Rông 1 19.6 12.3 16.5 12.2 0.4 92 4 17.7 1012 88
25-11-2025 Tỉnh Lâm Đồng Xã Phú Sơn Lâm Hà 19.6 12.3 16.5 12.2 0.4 92 4 17.7 1012 88
25-11-2025 Tỉnh Lâm Đồng Xã Phúc Thọ Lâm Hà 19.6 12.3 16.5 12.2 0.4 92 4 17.7 1012 88
25-11-2025 Tỉnh Lâm Đồng Xã Tân Hà Lâm Hà 19.6 12.3 16.5 12.2 0.4 92 4 17.7 1012 88
25-11-2025 Tỉnh Lâm Đồng Xã Đơn Dương 19.6 12.3 16.5 12.2 0.4 92 4 17.7 1012 88
25-11-2025 Tỉnh Lâm Đồng Xã D’Ran 19.6 12.3 16.5 12.2 0.4 92 4 17.7 1012 88
25-11-2025 Tỉnh Lâm Đồng Xã Ka Đô 19.6 12.3 16.5 12.2 0.4 92 4 17.7 1012 88
25-11-2025 Tỉnh Lâm Đồng Xã Quảng Lập 19.6 12.3 16.5 12.2 0.4 92 4 17.7 1012 88
25-11-2025 Tỉnh Lâm Đồng Xã Đức Trọng 19.6 12.3 16.5 12.2 0.4 92 4 17.7 1012 88
25-11-2025 Tỉnh Lâm Đồng Xã Hiệp Thạnh 19.6 12.3 16.5 12.2 0.4 92 4 17.7 1012 88