| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25-11-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Đăk Ơ | 24.6 | 18.7 | 21.3 | 17.3 | 0.9 | 83 | 5 | 24.6 | 1012 | 72 |
| 25-11-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Đa Kia | 31.4 | 22.4 | 25.6 | 7.2 | 1.7 | 84 | 7 | 31.4 | 1007 | 56 |
| 25-11-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Bình Tân | 31.4 | 22.4 | 25.6 | 7.2 | 1.7 | 84 | 7 | 31.4 | 1007 | 56 |
| 25-11-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Phú Riềng | 31.4 | 22.4 | 25.6 | 7.2 | 1.7 | 84 | 7 | 31.4 | 1007 | 56 |
| 25-11-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã x Hà | 31.4 | 22.6 | 26 | 11.9 | 1.2 | 78 | 7 | 31.2 | 1007 | 56 |
| 25-11-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Phú Trung | 31.4 | 22.4 | 25.6 | 7.2 | 1.7 | 84 | 7 | 31.4 | 1007 | 56 |
| 25-11-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Phú Nghĩa | 31.4 | 22.4 | 25.6 | 7.2 | 1.7 | 84 | 7 | 31.4 | 1007 | 56 |
| 25-11-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Lộc Ninh | 31.4 | 22.6 | 26 | 11.9 | 1.2 | 78 | 7 | 31.2 | 1007 | 56 |
| 25-11-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Lộc Tấn | 31.4 | 22.6 | 26 | 11.9 | 1.2 | 78 | 7 | 31.2 | 1007 | 56 |
| 25-11-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Lộc Thạnh | 31.4 | 22.6 | 26 | 11.9 | 1.2 | 78 | 7 | 31.2 | 1007 | 56 |